Phiên âm : hán rén.
Hán Việt : hàn nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱門第寒微的人。《宋書.卷九三.隱逸傳.朱百年傳》:「時山陰又有寒人姚吟, 亦有高趣, 為衣冠所重。」《南齊書.卷六.明帝本紀》:「驅使寒人不得用四幅繖, 大存儉約。」