VN520


              

寒人

Phiên âm : hán rén.

Hán Việt : hàn nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱門第寒微的人。《宋書.卷九三.隱逸傳.朱百年傳》:「時山陰又有寒人姚吟, 亦有高趣, 為衣冠所重。」《南齊書.卷六.明帝本紀》:「驅使寒人不得用四幅繖, 大存儉約。」


Xem tất cả...